Có 2 kết quả:
候补 hòu bǔ ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ • 候補 hòu bǔ ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait to fill a vacancy
(2) reserve (candidate)
(3) alternate
(4) substitute
(2) reserve (candidate)
(3) alternate
(4) substitute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait to fill a vacancy
(2) reserve (candidate)
(3) alternate
(4) substitute
(2) reserve (candidate)
(3) alternate
(4) substitute
Bình luận 0