Có 2 kết quả:

候补 hòu bǔ ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ候補 hòu bǔ ㄏㄡˋ ㄅㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait to fill a vacancy
(2) reserve (candidate)
(3) alternate
(4) substitute

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait to fill a vacancy
(2) reserve (candidate)
(3) alternate
(4) substitute

Bình luận 0